|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Quán Toan - 4 nhân sự
|
|
Cơ sở điều trị Quán Toan
|
BÙI ĐĂNG KHOA
|
Nhân viên
|
003047/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/11/2003
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
0904374856
|
|
Cơ sở điều trị Quán Toan
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA
|
Nhân viên
|
003031/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/06/2008
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Quán Toan
|
TRẦN THỊ HƯƠNG
|
Nhân viên
|
003034/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
hải Phòng
|
01/01/2007
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
|
Trung cấp
|
Y sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Quán Toan
|
TRẦN ĐÌNH TRUNG
|
Nhân viên
|
003046/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/12/2012
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Y sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý - 9 nhân sự
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
Nhân viên
|
002996/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/06/2002
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Y sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý
|
NGUYỄN THỊ HÁI
|
Điều dưỡng trưởng
|
003000/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
hải Phòng
|
01/11/2003
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Cử nhân đại học
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý
|
PHẠM THỊ HOÀI THU
|
Nhân viên
|
003041/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
HẢI pHÒNG
|
01/10/2010
|
|
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý
|
PHẠM THỊ TUYẾN
|
Nhân viên
|
002998/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/10/2005
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý
|
TRẦN THỊ PHAN
|
Nhân viên
|
006107/HP-CCHN
|
28/05/2014
|
HảiPhong
|
01/12/2005
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Y sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý
|
VŨ NAM HẢI
|
Phó khoa
|
003007/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/11/2000
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
|
Bác sĩ CKI
|
Bác sỹ
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý
|
VŨ THỊ THU HIỀN
|
Nhân viên
|
000102/HP-CCHN
|
20/04/2012
|
Hải Phòng
|
01/07/2007
|
|
7g00-17g00
|
|
Trung cấp
|
Y sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý
|
ĐÀO THỊ ÁNH PHƯỢNG
|
Nhân viên
|
003001/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
hải Phòng
|
01/06/2012
|
|
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Cơ sở điều trị Thượng Lý
|
ĐÀO THỊ NỮ
|
Nhân viên
|
003048/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/03/1998
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa Dược - 1 nhân sự
|
|
Khoa Dược
|
VŨ THỊ HOA
|
Phụ trách khoa
|
346/HP-CCHND
|
|
hải Phòng
|
01/10/2014
|
|
7g00-17g00
|
|
Cử nhân đại học
|
Dược
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa Ngoại - Cấp cứu - 7 nhân sự
|
|
Khoa Ngoại - Cấp cứu
|
DƯƠNG THỊ THU HÀ
|
Điều dưỡng trưởng
|
003037/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/06/1995
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Cử nhân đại học
|
Điều dưỡng viên
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Khoa Ngoại - Cấp cứu
|
NGUYỄN BẠCH TUYẾT
|
Nhân viên
|
003038/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/06/1996
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Khoa Ngoại - Cấp cứu
|
NGUYỄN MAI HUYỀN
|
Nhân viên
|
003039
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/06/2012
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Khoa Ngoại - Cấp cứu
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH
|
Trưởng khoa
|
003027/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
hải Phòng
|
01/06/2011
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản-Phụ-KHHGĐ
|
Bác sĩ CKI
|
Bác sỹ
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Khoa Ngoại - Cấp cứu
|
NGUYỄN VĂN TOẢN
|
Nhân viên
|
008236
|
26/11/2015
|
Hải Phòng
|
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Bác sĩ
|
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Khoa Ngoại - Cấp cứu
|
ĐẶNG DUY HIỂN
|
Trưởng khoa
|
003040/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/08/1984
|
01/12/2013
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
|
Bác sĩ CKI
|
Bác sỹ
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Khoa Ngoại - Cấp cứu
|
ĐÀO THỊ NHAN
|
Nhân viên
|
003036/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
hải Phòng
|
01/06/1997
|
|
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Khoa Sản - 4 nhân sự
|
|
Khoa Sản
|
CAO THỊ ÁI CHI
|
|
003005/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/05/2000
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh.
|
Trung cấp
|
Hộ sinh viên
|
Biên chế
|
|
0908889279
|
|
Khoa Sản
|
NGÔ THỊ CÚC
|
Nhân viên
|
003004/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hỉa Phòng
|
01/12/2004
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh.
|
Trung cấp
|
Hộ sinh viên
|
Biên chế
|
|
0904304968
|
|
Khoa Sản
|
PHẠM THỊ KHUYÊN
|
Điều dưỡng trưởng
|
003019/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/04/1998
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh.
|
Cử nhân cao đẳng
|
Hộ sinh viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa Sản
|
TRỊNH THỊ HỒNG LIÊN
|
Nhân viên
|
002092/HP-CCHN
|
14/09/2013
|
Hải phòng
|
01/03/2004
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản-Phụ-KHHGĐ
|
Bác sĩ
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa Y học cổ truyền - 8 nhân sự
|
|
Khoa Y học cổ truyền
|
AN THỊ HỒNG ĐÀO
|
Điều dưỡng trưởng
|
003011/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/01/2006
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Cử nhân đại học
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
0936281511
|
|
Khoa Y học cổ truyền
|
BÙI THỊ HƯƠNG LIÊN
|
Nhân viên
|
003010
|
08/12/2013
|
Haỉ phòng
|
|
|
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa Y học cổ truyền
|
NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG
|
Nhân viên
|
003044
|
08/12/2013
|
HP
|
|
|
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa Y học cổ truyền
|
NGUYỄN THANH HUYỀN
|
Nhân viên
|
003013/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
hải Phòng
|
01/03/2011
|
|
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Y sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa Y học cổ truyền
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
Nhân viên
|
0014316/BYT-CCHN
|
30/05/2014
|
Hà Nội
|
01/10/2014
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
|
Bác sĩ
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa Y học cổ truyền
|
TRẦN THỊ HẬU
|
Nhân viên
|
003124/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/11/2009
|
|
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Y sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa Y học cổ truyền
|
ĐÀM THỊ HẰNG
|
Nhân viên
|
002992/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/04/2005
|
|
7g00-17g00
|
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
0906123325
|
|
Khoa Y học cổ truyền
|
ĐÀO VĂN ĐÂY
|
Phụ trách khoa
|
003008/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/10/2003
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
|
Bác sĩ
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa khám bệnh - 5 nhân sự
|
|
Khoa khám bệnh
|
DƯƠNG QUỐC CHỈNH
|
Nhân viên
|
005870/HP-CCHN
|
28/05/2014
|
hải Phòng
|
01/01/2003
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng
|
Bác sĩ CKI
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
0914258857
|
|
Khoa khám bệnh
|
NGUYỄN NGỌC HẢO
|
Phó khoa
|
001253/HP-CCHN
|
08/12/2012
|
Hải Phòng
|
01/09/1986
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa hệ Nội
|
Bác sĩ CKI
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa khám bệnh
|
PHẠM THUỲ LINH
|
Nhân viên
|
003042/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
hải Phòng
|
01/11/2005
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Cử nhân đại học
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa khám bệnh
|
ĐẶNG THỊ QUỲNH LY
|
Nhân viên
|
002995/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/07/2010
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Khoa khám bệnh
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG DUNG
|
Nhân viên
|
000029/HP-CCHN
|
13/04/2012
|
Hải Phòng
|
01/12/1998
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng - Hàm - Mặt
|
Bác sĩ
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định - 37 nhân sự
|
|
Không xác định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bác sĩ
|
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Không xác định
|
BÙI THỊ THANH NGA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
DƯƠNG THỊ THU HÀ
|
Điều dưỡng trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
Cử nhân đại học
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
LÊ THỊ HẰNG
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
LÊ THỊ LIỄU
|
|
002231
|
30/09/2013
|
hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Hợp đồng
|
|
0934366862
|
|
Không xác định
|
NGÔ THỊ MAI
|
|
002993
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Điều dưỡng viên
|
Hợp đồng
|
|
01224566888
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN THẾ ĐỨC
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
|
002996
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Y sỹ
|
Hợp đồng
|
|
0985670842
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN THỊ HÁI
|
Điều dưỡng trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
Cử nhân đại học
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY
|
|
003050
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật viên
|
Hợp đồng
|
|
0934314838
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠT
|
|
003002
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Y sỹ
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Không xác định
|
PHẠM THỊ HOÀI THU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
PHẠM THỊ KIM TUYẾN
|
|
002998
|
08/12/2013
|
hẢI pHÒNG
|
|
|
|
|
|
Điều dưỡng viên
|
Hợp đồng
|
|
|
|
Không xác định
|
PHẠM THỊ THANH HUỆ
|
|
002999
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật viên
|
Hợp đồng
|
|
0902233087
|
|
Không xác định
|
TRẦN THỊ PHAN
|
|
000374/TTT-CCHN
|
11/09/2012
|
Sở Y tế
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
Y sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
TRẦN THỊ THU HÀ
|
Điều dưỡng trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
Cử nhân đại học
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
VŨ NAM HẢI
|
|
003007
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Hợp đồng
|
|
0916588390
|
|
Không xác định
|
ĐÀO THỊ ÁNH PHƯỢNG
|
|
003001
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Điều dưỡng viên
|
Hợp đồng
|
|
01662012192
|
|
Không xác định
|
ĐÀO THỊ NỮ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
ĐỖ THỊ NẾT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN ĐĂNG PHIẾN
|
Phó giám đốc
|
003003
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/12/1986
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
|
Bác sĩ CKII
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
TRẦN THANH SƠN
|
Giám đốc
|
000007
|
13/04/2012
|
sở y tế hải Phòng
|
01/06/1985
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng - Hàm - Mặt
|
Bác sĩ CKII
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
BÙI THỊ HƯƠNG LIÊN
|
Nhân viên
|
003010/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/12/1998
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
BÙI THỊ LÀ
|
Phó khoa
|
000220/HP-CCHN
|
15/06/2012
|
Hải Phòng
|
01/05/1985
|
01/07/2014
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa hệ Nội
|
Bác sĩ
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
BÙI THỊ NGÂN
|
Nhân viên
|
003020/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải phòng
|
01/08/1999
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Cử nhân cao đẳng
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN THỊ NHUNG
|
Nhân viên
|
|
|
|
01/08/2012
|
|
7g00-17g00
|
|
Sơ cấp
|
Bác sỹ
|
Hợp đồng
|
|
01222367207
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN THỊ THUÝ
|
Nhân viên
|
003018/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/07/2002
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
TRẦN THỊ THU HÀ
|
Điều dưỡng trưởng
|
003017/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/05/2004
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Cử nhân đại học
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
TRẦN THUỲ DƯƠNG
|
Nhân viên
|
003043/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/06/2007
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa hệ Nội
|
Cử nhân đại học
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG
|
Nhân viên
|
003016/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/12/2007
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Trung cấp
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
LÊ THỊ HẰNG
|
Nhân viên
|
003023/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phogn
|
01/07/1988
|
|
7g00-17g00
|
Kỹ thuật viên chuyên khoa xét nghiệm
|
Trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
LÊ THỊ LIỄU
|
Phó khoa
|
002235/HP-CCHN
|
30/09/2013
|
Hải Phòng
|
01/03/2003
|
|
7g00-17g00
|
Chuyên khoa xét nghiệm
|
Bác sĩ
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN THẾ ĐỨC
|
Nhân viên
|
003024/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải phòng
|
01/07/2007
|
|
7g00-17g00
|
Chiếu, chụp Xquang
|
Trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN THỊ THANH THUÝ
|
Nhân viên
|
003050/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/01/2010
|
|
7g00-17g00
|
Kỹ thuật viên chuyên khoa xét nghiệm
|
Trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠT
|
Nhân viên
|
003002/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
hải Phòng
|
01/01/2003
|
|
7g00-17g00
|
Chiếu, chụp Xquang
|
Trung cấp
|
Y sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
PHẠM THỊ THANH HUỆ
|
Nhân viên
|
002999/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/06/2008
|
|
7g00-17g00
|
Kỹ thuật viên chuyên khoa xét nghiệm
|
Trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Không xác định
|
ĐỖ THỊ NẾT
|
Nhân viên
|
003021/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
Hải Phòng
|
01/12/2008
|
|
7g00-17g00
|
Kỹ thuật viên chuyên khoa xét nghiệm
|
Trung cấp
|
Kỹ thuật viên
|
Biên chế
|
|
|
|
Phòng Kế hoạch Tổng hợp - 1 nhân sự
|
|
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
Trưởng phòng
|
000752/HP-CCHN
|
14/09/2012
|
hải Phòng
|
01/03/1998
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt
|
Thạc sĩ
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Phòng Tổ chức hành chính - 1 nhân sự
|
|
Phòng Tổ chức hành chính
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
|
Phó phòng
|
001178/HP-CCHN
|
06/12/2012
|
Hải Phòng
|
01/12/1993
|
|
7g00-17g00
|
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng - Hàm - Mặt
|
Bác sĩ CKI
|
Bác sỹ
|
Biên chế
|
|
|
|
Phòng ĐIều dưỡng - 1 nhân sự
|
|
Phòng ĐIều dưỡng
|
VŨ THỊ MAI
|
Trưởng phòng
|
002994/HP-CCHN
|
08/12/2013
|
hải Phòng
|
01/09/1994
|
|
7g00-17g00
|
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.
|
Cử nhân đại học
|
Điều dưỡng viên
|
Biên chế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|